请输入您要查询的越南语单词:
单词
ca hí kịch
释义
ca hí kịch
喜歌剧 <泛指题材轻松愉快, 结局圆满的歌剧。多用说白对话而非歌唱。除小歌剧和音乐剧外, 属喜歌剧类型的题材包括意大利的滑稽歌剧、德国的歌唱剧、英国的叙事歌剧等。>
随便看
tiết mục cuối
tiết mục cây nhà lá vườn
tiết mục dân gian
tiết mục kịch
tiết mục ngắn
tiết mục phát sóng
tiết mục phát thanh
tiết nguyên tiêu
tiết phẫn
tiết sương giáng
tiết thanh minh
tiết thu
tiết thu phân
tiết tháng mười
tiết tháo kiên trinh
tiết thực
tiết tiểu thử
tiết trinh
tiết trung phục
tiết trời ấm lại
tiết tả
tiết tấu
tiết Vũ thuỷ
tiết xuân
tiết xuân phân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:26:52