请输入您要查询的越南语单词:
单词
di chứng
释义
di chứng
后遗症 <某种疾病痊愈或主要症状消退之后所遗留下的一些症状。后遗症有的消退得很慢, 有的终生不消退。>
症候群 <因某些有病的器官相互关联的变化而同时出现的一系列症状。也叫综合征。>
随便看
đèn thu
đèn thuỷ ngân
đèn thợ mỏ
đèn tia tử ngoại
đèn treo
đèn trên thuyền chài
đèn trước
đèn trần
đèn trộn sóng
đèn trời
đèn tung-sten
đèn tuýp
đèn tám cực
đèn tín hiệu
đèn tín hiệu giao thông
đèn tường
đèn tạm ký
đèn tụ
đèn tử ngoại tuyến
đèn tựu quang
đèn vách
đèn xanh
đèn xanh đèn đỏ
đèn xe
đèn xì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:59:37