请输入您要查询的越南语单词:
单词
di căn
释义
di căn
症候群 <因某些有病的器官相互关联的变化而同时出现的一系列症状。也叫综合征。>
随便看
số phỏng chừng
số phức
số Pi
số quy định
số ra mắt
số sáu
số số lẻ
phòng cô dâu
phòng cảm nắng
phòng cấm
phòng dịch
phòng giam
phòng giao dịch
phòng giải phẫu
phòng giảng dạy
phòng giấy
phòng giữ
phòng giữa
phòng gửi áo mũ
phòng hai bên
phòng hoá nghiệm
phòng hoả
phòng hành chính
phòng hành khách
phòng hình phạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:49