请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu hút
释义
thu hút
触目 <显眼; 引人注目。>
诱惑; 招揽; 招徕; 吸引; 抓 <把别的物体、力量或别人的注意力引到自己这方面来。>
招引 <用动作、声响或色、香、味等特点吸引。>
吸收 <物体把外界的某些物质吸到内部。>
随便看
ý nghĩ hão huyền
ý nghĩ kỳ lạ
ý nghĩ làm điều ác
ý nghĩ mờ ám
ý nghĩ ngông cuồng
ý nghĩ như nhau
ý nghĩ nông nỗi
ý nghĩ xấu
ý nghĩ xấu xa
ý nghĩ xằng bậy
ý nghĩ đen tối
ý ngoài lời
ý ngoại
ý nguyện
ý nguyện cũ
ý nguyện to lớn
ý nguyện vĩ đại
ý nguyện xưa
ý ngầm
ý nhị
ý niệm
ý riêng
ý say
ý sâu
thần tượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:41:05