请输入您要查询的越南语单词:
单词
co cụm
释义
co cụm
收缩 <紧缩。>
龟缩 <比喻像乌龟头缩在甲壳内一样, 躲藏在里面不出来。>
quân địch co cụm lại trong lô cốt.
敌军龟缩在碉堡里。
随便看
môn ném lựu đạn
môn ném đĩa
môn phiệt
môn phong
môn phái
môn phái chính
môn phụ
môn Pô-lo
Môn-rô-vi-a
môn sinh
môn thi cá nhân
môn thần
môn thống kê
môn thủ công
môn toán
Môn-tê-vi-đê-ô
môn vẽ
môn vị
môn xà lệch
môn xà đơn
môn xạ kích
môn đinh
môn điện học
môn đánh gôn
môn đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:05:28