请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn ở
释义
ăn ở
居住; 住宿 <较长时期地住在一个地方。>
处世 <在社会上活动, 跟人往来。>
膳宿 <吃饭和住宿。>
tự lo việc ăn ở.
膳宿自理。
chăm lo việc ăn ở.
料理膳宿。
食宿; 生活 <人或生物为了生存和发展而进行的各种活动。>
vấn đề ăn ở
生活问题。
处世; 为人 <在社会上活动, 跟人往来。>
ông ấy ăn ở tử tế lắm.
他老先生为人很不错。
随便看
đường ống
đường ống cấp nước
đường ống dẫn
đường ổ gà
được
được biết
được biếu
được buổi giỗ, lỗ buổi cày
được bầu
được bồi thường
được bữa nào, xào bữa ấy
được bữa sáng mất bữa tối
được bữa sớm lo bữa tối
được ca ngợi
được che chở
được chim bẻ ná, được cá quên nơm
được chim quên ná, đặng cá quên nơm
được cho phép
được chăng hay chớ
được chỉ bảo
được chỉ giáo
được coi là
được con diếc, tiếc con rô
được cuộc
được cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:40