请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn ở
释义
ăn ở
居住; 住宿 <较长时期地住在一个地方。>
处世 <在社会上活动, 跟人往来。>
膳宿 <吃饭和住宿。>
tự lo việc ăn ở.
膳宿自理。
chăm lo việc ăn ở.
料理膳宿。
食宿; 生活 <人或生物为了生存和发展而进行的各种活动。>
vấn đề ăn ở
生活问题。
处世; 为人 <在社会上活动, 跟人往来。>
ông ấy ăn ở tử tế lắm.
他老先生为人很不错。
随便看
dùng thử
dùng tiền của công
dùng tiền thay thế
dùng tiền vào việc khác
dùng tốt
dùng từ
dùng vào thực tế
dùng vũ lực
dùng vặt
dùng được
dùng được mọi lúc mọi nơi
dùng ướp trà
dù nhảy
dù rằng
dù sao
dù sao cũng
dù sao cũng phải
dù sao cũng thế
dù sao vẫn
dù sao đi nữa
dù thế
dù thế nào
dù thế nào chăng nữa
dù thế nào cũng
dù thế nào đi nữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:24:56