请输入您要查询的越南语单词:
单词
coi bói
释义
coi bói
占卜 <古代用龟、蓍等, 后世用铜钱、牙牌等推断祸福, 包括打卦、起课等(迷信)。>
占卦 <打卦; 算卦。>
问卜 <迷信的人用算卦来解决疑难。>
随便看
ướm thử
ướp
ướp lạnh
ướp rượu
ướp đá
ướt
ướt dề
ướt lại
ướt như chuột lột
ướt rượt
ướt sũng
ướt sượt
ướt át
ướt đầm dề
ướt đẫm
ướt đẫm mồ hôi
ướt ướt
ườn
ưỡn
ưỡn người
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ạ
ạch
ạch đụi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:25:37