请输入您要查询的越南语单词:
单词
con bị hí
释义
con bị hí
赑屃 <传说中的一种动物, 像龟。旧时大石碑的石座多雕刻成赑屃形状。>
随便看
nước láng giềng
nước lã
nước lèo
nước lên thì thuyền lên
nước lũ
nước lũ mùa thu
nước Lương
nước lạnh
nước lặng chảy sâu
nước lọc
nước lớn
nước lục địa
nước miếng
nước muối sinh lí
nước muối đẳng trương
nước màu
nước máy
nước Mâu
nước mũi
nước mưa
nước mưa nhiều
nước mạch
nước mạnh
nước mật
nước mắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 0:16:34