请输入您要查询的越南语单词:
单词
con cầy đồng
释义
con cầy đồng
麝鼩 <哺乳动物, 形状像家鼠, 但体形大得多, 吻尖长, 尾巴扁, 背部棕褐色, 腹部灰白色, 四肢短, 趾有爪。生活在草地、灌木丛中。食昆虫、小鼠及植物等。>
随便看
ăn sống ăn sít
ăn tham
ăn theo
ăn theo thuở, ở theo thời
ăn thua
ăn thôi nôi
ăn thết
ăn thề
ăn thịt
ăn thịt người không tanh
ăn thức ăn thừa
ăn thừa
ăn thừa tự
ăn tiêu
ăn tiêu phung phí
ăn tiền
ăn tiệc
ăn tiệc cưới
ăn to nói lớn, khoác lác khoe khoang
ăn trên ngồi trước
ăn trên ngồi trốc
ăn trước trả sau
ăn trầu
ăn trắng mặc trơn
ăn trộm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:02:17