请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh quan
释义
cảnh quan
观 <景象或样子。>
旧
警官 <警察官长。其执行公务时, 以穿著警察制服为原则, 穿著便衣为例外。而穿著制服时, 应按其本身官等阶级佩带官等识别章。警监为三道金缐, 警正为二道金缐, 警佐为一道金缐, 各官等均缀一至四颗金 星。>
随便看
hôn hít
Hô-ni-a-ra
hôn lễ
hôn muội
hôn mê
hôn môi
hôn ngu
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn sự
hôn thú
hôn thư
hôn tục
hôn ước
hô phong hoán vũ
hô răng
có thể nói
có thể thay nhau
có thể thương lượng
có thể thực hiện
có thể tin được
có thể xoay chuyển
có thịt đòi xôi
có thời gian
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:57:29