请输入您要查询的越南语单词:
单词
con dì con già
释义
con dì con già
姨表 <两家的母亲是姐妹的亲戚关系(区别于'姑表')。>
con dì con già
姨表亲。 姨表兄弟。
随便看
hồ hải
hồ Hồng Trạch
hồ hởi
hồ hởi tiến lên
hồ hởi truy cản
hồi
hồi binh
hồi chiều
hồi chuyển
hồi cung
hồi cư
hồi cờ
hồi du
hồi dân
hồi dương
hồi dại
Hồi giáo
hồi huyết
hồi hưu
hồi hương
hồi hộ
hồi hộp
hồi hộp chờ mong
hồi hộp tim
Hồi Hột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:58:12