请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trong đó
释义 trong đó
 个中; 就中; 其中; 其间 <那中间。>
 mùi vị trong đó
 个中滋味
 chuyện này ba bọn họ đều biết, trong đó anh Vương biết rõ nhất.
 这件事他们三个人都知道, 就中老王知道得最清楚。
 toàn hợp tác xã có năm vạn cây ăn quả, trong đó lê chiếm 30%.
 全社有果树五万棵, 其中梨树占30%。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 7:06:20