请输入您要查询的越南语单词:
单词
quá đỗi
释义
quá đỗi
逾常 <超过寻常。>
vui mừng quá đỗi
欣喜逾常。
过望 <超过自己原来的希望。>
mừng vui quá đỗi
大喜过望。
随便看
dã sử
dã thú
dã thặng
dã tràng
dã tràng xe cát
dã tâm
dãy
dãy cột
dãy ngăn cách
dãy nhà sau
dãy núi
dãy núi lớn
dãy phân cách
dãy số
dãy số nhân
dãy số tự nhiên
dã yến
dè
dè bỉu
dè chừng
dè dặt
dè dụm
dè sẻn
dè đâu
dé
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:26:10