请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuỳ
释义
tuỳ
随 <任凭。>
tuỳ ý.
随意。
tuỳ tiện.
随便。
đi hay không là tuỳ anh.
去不去随你吧。
随便 <按照某人的方便。>
听便 <听凭自便。>
anh tham gia hay không tham gia cuộc họp này tuỳ anh.
你参加不参加这个会听便。 在于 <决定于。>
đi hay không đi là tuỳ anh.
去不去在于你自己。
随便看
xưng thần
xưng tán
xưng tội
xưng tụng
xưng vua xưng chúa
xưng đế
xương
xương bàn chân
xương bàn tay
xương bàn đạp
xương bánh chè
xương búa
xương bướm
xương bả vai
xương chẩm
xương chậu
xương cung mày
xương cá
xương cánh tay
xương cùng
xương cốt
xương cốt cứng rắn
xương cột sống
xương dẹt
xương gò má
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:32:59