请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuỳ
释义
tuỳ
随 <任凭。>
tuỳ ý.
随意。
tuỳ tiện.
随便。
đi hay không là tuỳ anh.
去不去随你吧。
随便 <按照某人的方便。>
听便 <听凭自便。>
anh tham gia hay không tham gia cuộc họp này tuỳ anh.
你参加不参加这个会听便。 在于 <决定于。>
đi hay không đi là tuỳ anh.
去不去在于你自己。
随便看
hình phạt tàn khốc
hình phạt tù
hình phạt xẻo mũi
hình porno
hình quay
hình quạt
hình quạt tròn
hình răng
hình răng cưa
hình rơm
hình rẻ quạt
hình rồng
hình sáu góc
hình sóng
hình sắc
hình sự
hình tam giác
hình tam giác thẳng
hình tam giác vuông
hình thang
hình thanh
hình thoi
hình thành
hình thái
hình thái học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:46:12