请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi đất
释义
tuổi đất
土壤年龄。<土壤的平均年龄。>
随便看
tiếng truyền muôn thuở
tiếng trống canh
tiếng tăm lừng lẫy
tiếng tăm truyền xa
tiếng tốt
tiếng tụng kinh
tiếng vang
tiếng vọng lại
tiếng xấu
tiếng đa âm
tiếng đơn
tiếng địa phương
tiếng đồn
tiếng đồng hồ
tiếng đồn không ngoa
tiếng động lớn
tiếng ợ
tiến hay lùi đều khó
tiến hoá
tiến hành
tiến hành cùng lúc
tiến hành sau
tiến hành song song
tiến hành theo chất lượng
tiến hành trên quy mô lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 13:32:21