请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuỳ cơ hành động
释义
tuỳ cơ hành động
机宜 <针对客观情势处理事务的方针、办法等。>
trực tiếp trao quyền, tuỳ cơ hành động.
面授机宜。
随便看
gắn kín
gắn liền
gắn máy
gắn vào
gắn với nhau
mát rượi
mát tay
mát trời
mát tít
mát-tít
mát xa
mát-xa
Mát-xcơ-va
máu
máu bầm
máu bắn tung toé
máu cam
máu chó
máu chảy ruột mềm
máu chảy đầm đìa
máu chảy đầu rơi
máu dê
máu ghen
máu kinh
máu loãng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:49:12