请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân chế
释义
quân chế
军制 <军事制度或军事体制的缩称。是一个国家军队的组成、维持其有效活动的一切规律, 及发展、支持、管制一个国家实际与潜在的各项军事力量的方法与规程。>
随便看
lợi tức cổ phần
lợi tức hàng tháng
lợi tức lớn
lợi tức thấp
lợi và hại
lợi ích
lợi ích chung
lợi ích kinh tế
lợi ích thực tế
lợ lợ
lợm
lợm giọng
lợm mửa
lợn
lợn béo
lợn bột
lợn con
lợn cái
lợn cợn
lợn giống
lợn hơi
lợn lang
lợn lành chữa thành lợn què
lợn lòi
lợn lứa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:13:26