请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ hiệu
释义
chủ hiệu
店东 <旧时称商店或旅店的主人。>
店主; 老板; 掌柜 <旧时称商店老板或负责管理商店的人。>
随便看
đi giỏi
đi gấp
đi gặp
đi huấn luyện
đi hàng đầu
đi hóng gió
đi hóng mát
đi học
đi học lại
đi học trở lại
đi họp
đi hốt thuốc
đi hội làng
đi khám bệnh
đi khất thực
đi khập khiễng
đi khắp
đi khắp nơi
đi khỏi
đi kinh lý
đi kiếm mồi
đi kiết
đi kiện
đi kèm
đi lang thang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:14:31