请输入您要查询的越南语单词:
单词
hậu thân
释义
hậu thân
后身 <(机构、制度等)由早先的一个转变而成的另一个(有的只是改变名称)。>
quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
八路军、新四军的后身是中国人民解放军。
随便看
đèn bảng hiệu
đèn bảo hiểm
đèn bắt sâu
đèn bốn cực
đèn chiếu
đèn chiếu hình
đèn chiếu phản truyền
đèn chong
đèn chân không
đèn chớp
đèn cung đình
đèn cù
đèn cầy
đèn cồn
đèn cổ cong
đèn dao động nhạy
đèn dư huy
đèn dầu
đèn dẫn quang
đèn dẫn sóng
đèn dẫn sóng điện mối
đèn gay-gơ muy-lê
đèn giao thông
đèn hiệu
đèn hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:20:58