请输入您要查询的越南语单词:
单词
hậu thân
释义
hậu thân
后身 <(机构、制度等)由早先的一个转变而成的另一个(有的只是改变名称)。>
quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
八路军、新四军的后身是中国人民解放军。
随便看
dạ ran
dạt
dạt dào
dạ trang
dạ tổng hội
dạ xoa
dạy
dạy bù
dạy bảo
dạy bằng lời
dạy dỗ
dạy dỗ chỉ bảo
dạy dỗ không quản công
dạy hai ca
dạy học
dạy học bằng thiết bị nghe nhìn
dạy học tại nhà
dạy hộ
dạy không biết mệt
dạy khỉ trèo cây
dạy lố giờ
dạy mãi không sửa
dạy qua sách báo
dạy quá giờ
dạy thay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:49:44