请输入您要查询的越南语单词:
单词
hậu thân
释义
hậu thân
后身 <(机构、制度等)由早先的一个转变而成的另一个(有的只是改变名称)。>
quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
八路军、新四军的后身是中国人民解放军。
随便看
lấy lại
lấy lại hồ sơ
lấy lại ruộng
lấy lại sức
lấy lại vốn
lấy lẽ
lấy lệ
lấy lời khai
lấy lợi trừ hại
lấy máu
lấy mình làm gương
lấy mình đo người
lấy mạnh bù yếu
lấy mẫu
lấy mật ong
lấy một chọi mười
lấy ngắn nuôi dài
lấy ngọc bắn sẻ
lấy nhau
lấy nạng chống trời
lấy oán báo đức
lấy oán báo ơn
lấy oán trả ơn
lấy phân chuồng
lấy quặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:38:50