请输入您要查询的越南语单词:
单词
hậu sinh khả uý
释义
hậu sinh khả uý
后来居上 <后起的超过先前的。>
后生可畏 <指青年人是新生的力量, 很容易超过他们的前辈。>
青出于蓝 <《荀子·劝学》:'青, 取之于蓝, 而青于蓝。'蓝色从蓼蓝提炼而成, 但是颜色比蓼蓝更深。后来用'青出于蓝'比喻学生胜过老师, 后人胜过前人。>
冰寒于水 <见(青出于蓝)。比喻学生胜过老师, 后人胜过前人。>
随便看
quyền cao lộc hậu
quyền cầm quân
quyền của chủ nợ
quyền dân sự
quyền dân tộc tự quyết
quyền hạn
quyền khống chế bầu trời
quyền khống chế mặt biển
quyền kinh tế
quyền làm chủ trên biển
quyền làm chủ trên không
quyền lĩnh canh
quyền lợi
quyền lợi chính trị
quyền lợi kinh tế
quyền lực không thống nhất
quyền lực mẫu quốc
quyền lực quốc gia
quyền lực và chức năng
quyền lực và trách nhiệm
quyền nghi
quyền năng
quyền phúc quyết
quyền phủ quyết
quyền quyết nghị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 1:30:08