请输入您要查询的越南语单词:
单词
bù vào
释义
bù vào
抵补; 找齐; 找补 <补足所缺的部分。>
bù vào tổn thất
抵补损失。
贴补; 补贴 <用积蓄的财物弥补日常的消费。>
còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
还有存的料子贴补着用, 现在先不买。 填补 <补足空缺或缺欠。>
bù vào chỗ trống
填补空白。
随便看
xấu hổ toát mồ hôi
xấu hổ và giận dữ
xấu hổ và ân hận
xấu hổ vô cùng
xấu hổ đỏ mặt
xấu lo
xấu máu
xấu mặt
xấu người
xấu nết
xấu số
xấu tay
xấu thói
xấu tính
xấu tốt
xấu từ trong trứng
xấu xa
xấu xa muôn thủa
xấu xí
xấu ác
xấu đi
xấu đẹp
xầm xì
xầu
xẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 0:53:21