请输入您要查询的越南语单词:
单词
bù vào
释义
bù vào
抵补; 找齐; 找补 <补足所缺的部分。>
bù vào tổn thất
抵补损失。
贴补; 补贴 <用积蓄的财物弥补日常的消费。>
còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
还有存的料子贴补着用, 现在先不买。 填补 <补足空缺或缺欠。>
bù vào chỗ trống
填补空白。
随便看
khăn ăn
khăn đóng
khăn đầu rìu
khăn đội đầu
khơ
khơi
khơi chuyện
khơi chừng
khơi dòng
khơi gợi
khơi mào
khơi thêm dòng
khơi thông
khơi đống tro tàn
khư khư
khư khư cố chấp
khư khư giữ cái cũ
khương
khước
khước hôn
khước từ lời mời
khướt
khướu
khạc
khạc chẳng ra, nuốt chẳng vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 17:29:53