请输入您要查询的越南语单词:
单词
bù vào
释义
bù vào
抵补; 找齐; 找补 <补足所缺的部分。>
bù vào tổn thất
抵补损失。
贴补; 补贴 <用积蓄的财物弥补日常的消费。>
còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
还有存的料子贴补着用, 现在先不买。 填补 <补足空缺或缺欠。>
bù vào chỗ trống
填补空白。
随便看
vập
vật
vật biểu tượng
vật bán dẫn điện
vật báu
vật báu vô giá
vật bảo đảm
vật bẩn
vật bằng giá
vật bị mất
vật bỏ đi
vật bức xạ
vật che chắn
vật che thân
vật che đậy
vật cho ta
vật chêm
vật chìm xuống đáy
vật chạm trổ
vật chất
vật chủ
vật chứa
vật chứa điện
vật chứng
vật cách điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:00:21