请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thuỷ triều xuống
释义 thuỷ triều xuống
 退潮; 落潮 <海水在涨潮以后逐渐下降。>
 sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.
 退潮后, 海滩上留下许多贝壳。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/15 18:13:39