请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ triều xuống
释义
thuỷ triều xuống
退潮; 落潮 <海水在涨潮以后逐渐下降。>
sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.
退潮后, 海滩上留下许多贝壳。
随便看
sàn tàu
sàn vật
sàn đấu
sàn đấu võ
sào
sào gỗ sam
sào huyệt
sào huyệt bọn cướp
sào huyệt địch
sào phơi quần áo
sào phơi đồ
sào tre
sào trúc
sá
sá bao
sách
sách bài giải
sách bài tập
sách bách khoa về kiến thức chung
sách báo
sách bìa cứng
sách bìa mỏng
sách bìa trắng
sách bìa đỏ
sách bình luận tranh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 10:54:28