请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo trọng
释义
bảo trọng
保重; 珍重 <(希望别人)注重身体健康。>
đi đường xin anh bảo trọng
旅途中你要多保重。
珍摄 <书信套语, 指保重(身体)。>
随便看
muồi
muồng
muỗi
muỗi a-nô-phen
muỗi sốt rét
muỗi tép
muỗi xê-xê
muỗi độc
muỗm
muỗng
muỗng canh
muỗng cà phê
muội
muội muội
muội tâm
muội đèn
muộn
muộn màng
muộn mằn
muộn phiền
my
Myanmar
mà
mà chược
mà còn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:03:00