请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo vệ môi trường thiên nhiên
释义
bảo vệ môi trường thiên nhiên
水土保持 <克服水旱等自然灾害的一种改造自然的措施。一般用造林, 种草, 深耕、密植和修建梯田、沟渠、塘坝、水库等方法、蓄水分, 保土壤, 增加土地吸水能力, 防止土壤被侵蚀冲刷。>
随便看
Côn Luân
Côn Lôn
Côn Ngô
côn quyền
Côn Sơn
côn thuật
côn trùng
côn trùng cánh cứng
côn trùng có hại
côn trùng có ích
côn trùng hút nhựa cây
côn trùng kinh tế
côn trùng phá hoại
côn trùng theo mùa
côn trùng trưởng thành
côn trùng ăn hại thuốc lá
côn trọng
cô nuôi dạy trẻ
cô nàng
cô nàng đanh đá
Côn Đảo
côn đồ
Cô-oét
cô phong
cô phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:17:46