请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy phát
释义
máy phát
单放机 <指放像机。>
随便看
ác quỷ
ác thú
ác thần
ác thật
ác tâm
ác tính
ác tăng
ác tập
ác tật
ác tắm thì ráo, sáo tắm thì mưa
ác vàng
ác ôn
ác ý
ác đảng
ác độc
ác đức
á hậu
ái
ái chà
ái chà chà
ái hữu
ái hữu hội
ái kỷ
ái lực
ái mộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:35