请输入您要查询的越南语单词:
单词
du hành vũ trụ
释义
du hành vũ trụ
宇航 <宇宙航行。指人造地球卫星、宇宙飞船等在太阳系内外空间航行。>
随便看
điểm mão
điểm mù
điểm mạnh
điểm mấu chốt
điểm mặt
điểm ngắt
điểm nhãn
điểm nhìn
điểm nhỏ
điểm nóng chảy
điểm nối
điểm quan trọng
điểm quan trọng nhất
điểm quyết định
điểm rốn
điểm sáng
điểm sôi
điểm sơ hở
điểm sương
điểm số
điểm thi
điểm thiếu sót
điểm thu phân
điểm thăng bằng
điểm thắt gút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:50:16