请输入您要查询的越南语单词:
单词
dẻo
释义
dẻo
牛皮 <比喻柔韧或坚韧。>
kẹo dẻo.
牛皮糖。
韧 <受外力作用时, 虽然变形而不易折断; 柔软而结实(跟'脆'相对)。>
dẻo dai.
坚韧。
mềm dẻo.
柔韧。
độ dẻo.
韧度。
tính dẻo.
韧性。
柔软; 柔韧。
持久不倦。
随便看
nứt ra
nửa
nửa bước
nửa bầu trời
nửa chiếc
nửa chừng
nửa chừng bỏ dở
nửa chừng ngừng lại
nửa chừng xuất gia
nửa cuộc đời
nửa cái
nửa cười nửa khóc
nửa cười nửa mếu
nửa cợt nửa thật
nửa giá
nửa khôn nửa dại
nửa lừa nửa ngựa
nửa mình
nửa mình dưới
nửa mùa
nửa ngô nửa khoai
nửa người nửa ngợm
nửa này nửa kia
nửa này nửa nọ
nửa năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:10:28