请输入您要查询的越南语单词:
单词
tết mùng năm
释义
tết mùng năm
xem
tết đoan ngọ
随便看
biệt điện
biệt đãi
biệt động đội
biệu hiệu
Black Sea
Blao
bo bo
bo bo cố chấp
bo bo giữ mình
Bogota
Boise
Bolivia
bom
bom A
bom bay
Bom-bay
bom bi
bom cay
bom cháy
bom cô-ban
bom giờ
bom H
bom Hy-đrô
bom hẹn giờ
bom khinh khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:41:17