请输入您要查询的越南语单词:
单词
ông cụ
释义
ông cụ
老寿星 <对高寿人的尊称。>
老爷爷 <小孩子尊称年老的男子。>
丈人 <古时对老年男子的尊称。>
翁 <年老的男子; 老头儿。>
随便看
lão ấu
lão ẩu
lãy
lè
lèm bèm
lèm nhèm
lèn
lèn chặt
lèng xèng
lè nhè
lèn xèn
lèn đá
lèn đất
lèo
lèo nhèo
lèo tèo
phần cơm
phần cấu thành
phần cốt lỗi
phần cốt yếu
phần cứng
phần dư
phần dưới
phần dưới cùng
phần dạo nhạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:47