请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao du
释义
giao du
搭界 <发生联系(多用于否定)。>
ít giao du với loại người này.
少跟这种人搭界。 交往; 游 <互相来往。>
anh ấy không hay giao du với người khác.
他不大和人交往。
giao du rất rộng.
交游很广。
书
交游 <结交朋友。>
随便看
vỉa than
vỉ hấp
vỉ lò
đề án
đề đa
đề điệu
đề đạt
đề đốc
đề ước
để
để...
để bàn
để bụng
để cho
để cho rừng còn xanh, sợ gì không củi đốt
để cho tự nhiên
để chậm
để cạnh nhau
để cảo
để của
để cửa
để dành
để giống
để hở
để kháng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:44:29