请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao du
释义
giao du
搭界 <发生联系(多用于否定)。>
ít giao du với loại người này.
少跟这种人搭界。 交往; 游 <互相来往。>
anh ấy không hay giao du với người khác.
他不大和人交往。
giao du rất rộng.
交游很广。
书
交游 <结交朋友。>
随便看
lợi dụng
lợi dụng cơ hội
lợi dụng sơ hở
lợi dụng tất cả mọi dịp
lợi dụng tổng hợp
lợi dụng điểm yếu uy hiếp người khác
lợi hại
lợi hại tương quan
lợi kỷ
lợi lộc
lợi nguyên
lợi nhuận
lợi nhuận cao
lợi nhuận siêu ngạch
lợi nhuận và thuế
lợi nhuận đồng đều
lợi nhà ích nước
lợi nhân
lợi niệu
lợi quyền
lợi răng
lợi suất
lợi thiệt
lợi thế
lợi thế đất đai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:35:38