请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao tiếp
释义
giao tiếp
酬应 <交际往来。>
anh ấy không giỏi giao tiếp.
他不善于酬应。
打交道 <交际; 来往; 联系。>
公关 <公共关系的简称。>
nhân viên giao tiếp nữ.
公关小姐
交际 ; 承接 ; 应酬 <人与人之间的往来接触; 社交。>
ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
语言是人们的交际工具。
随便看
đòn bông
đòn bẩy
đòn càn
đòn cân
đòn cảnh tỉnh
đòn dông
đòng
đò ngang
đòn ghen
đòng vác
đòn gánh
đòng đong
đòng đành
đòng đòng
đòn hiểm
đòn lại trả đòn
đòn nóc
đòn quai sanh
đòn rồng
đòn tay
đòn xóc
đòn xóc hai đầu
đòn đám ma
đòn ống
đò đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:48:12