请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn bạc kỹ
释义
bàn bạc kỹ
从长计议 <慢慢儿地多加商量。>
vấn đề này rất phức tạp, nên bàn bạc kỹ hơn, không thể lập tức quyết định được.
这个问题很复杂, 应该从长计议, 不要马上就做决定。
随便看
nới
nới giá
nới lỏng
nới nới
nới rộng
nới tay
nớp
nớu
nở
nở gan nở ruột
nở hoa
nở mày nở mặt
nở mầm
nở nang
nở rộ
nở trứng
nỡ
nỡm
nỡ nào
nợ bí mật
nợ chưa trả
nợ chồng chất
nợ công danh
nợ cũ
nợ của chính phu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:54