请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn bạc kỹ
释义
bàn bạc kỹ
从长计议 <慢慢儿地多加商量。>
vấn đề này rất phức tạp, nên bàn bạc kỹ hơn, không thể lập tức quyết định được.
这个问题很复杂, 应该从长计议, 不要马上就做决定。
随便看
hoa tay múa chân
hoa thuý cúc
hoa thuỷ tiên
hoa thép
hoa thơm
hoa thơm cỏ lạ
hoa thương
hoa thược dược
hoa thị
Hoa Thịnh Đốn
hoa thị trên đòn cân
hoa tiên
hoa tiêu
hoa tiêu đường sông
hoa to
hoa triêu
hoa trong gương, trăng trong nước
Hoa Trung
hoa trà
hoa trồng trong nhà kính
hoa tu-líp
hoa tuyết
hoa tàn ít bướm
Hoa Tây
hoa tím
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:51:36