请输入您要查询的越南语单词:
单词
bà mụ
释义
bà mụ
助产士 <受过助产专业教育, 能独立接生和护理产妇的中级医务人员。>
稳婆; 收生婆; 产婆 <旧时以接生为业的妇女。>
接生婆 <无医师资格而帮助他妇女分娩的女人。>
方
姥姥 <收生婆。>
随便看
chớ hề
chớ kệ
chớm
chớm nở
chớm yêu
chớn
chớn chở
chớ như
chớ nên
chớ nói
chớp
chớp bóng
chớp chớp
chớp giật
chớp lạch
chớp mắt
chớp một cái
chớp nhoáng
chớp nháy
chớp sáng
chớp tắt
chớp ảnh
chớt
chớt chát
chớ thây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:26:32