请输入您要查询的越南语单词:
单词
bà mụ
释义
bà mụ
助产士 <受过助产专业教育, 能独立接生和护理产妇的中级医务人员。>
稳婆; 收生婆; 产婆 <旧时以接生为业的妇女。>
接生婆 <无医师资格而帮助他妇女分娩的女人。>
方
姥姥 <收生婆。>
随便看
dựng nên
dựng nước
dựng phim
dựng sào thấy bóng
dựng thẳng
dựng trại đóng quân
dựng tóc gáy
dựng vợ gả chồng
dự ngôn
dựng đứng
dự phiên toà
dự phí
dự phòng
dự phần
dự thi
dự thu
dự thành luận
dự thí
dự thính
dự thảo
dự thảo nghị quyết
dự thảo ngân sách
dự thầu
dự thẩm
dự tiệc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:37