请输入您要查询的越南语单词:
单词
nõn hoa tỏi
释义
nõn hoa tỏi
薹 <蒜、韭菜、油菜等生长到一定阶段时在中央部分长出的细长的茎, 顶上开花结实。嫩的可以当蔬菜吃。>
随便看
có chiều hướng tốt
có chuyện
có chân
có chân trong
có chí
có chí khí
có chí thì nên
có chí tiến thủ
có chí ắt làm nên
có chút
có chút ít
có chăng
có chạm trổ
có chạy đằng trời
có chết cũng chưa hết tội
có chồng
có chỗ dựa nên không sợ
có chủ tâm
có chủ định
có chừng có mực
có chừng mực
có chửa
cóc mà đòi ăn thịt thiên nga
cóc ngồi đáy giếng
cóc nhái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:48:29