请输入您要查询的越南语单词:
单词
một mực
释义
một mực
一刬 <一味; 总是(多见于早期白话)。>
một mực sát hại trung lương
一刬地残害忠良。 一口 <表示口气坚决。>
一味 <副词, 单纯地。>
只顾; 只管 <表示专一不变。>
随便看
lòng thù địch
lòng thương người
lòng tin
lòng tong
lòng trung
lòng trung nghĩa
lòng trung thành
lòng trắng
lòng trắng mắt
lòng trắng trứng
lòng tà
lòng tốt
lòng từ bi
lòng tử tế
lòng tự trọng
lòng vui sướng
lòng vui vẻ
lòng vàng
lòng xe
lòng xấu
lòng yên tĩnh
lòng yêu mến
lòng yêu nước
lò ngói
lòng đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 23:50:32