请输入您要查询的越南语单词:
单词
một mực
释义
một mực
一刬 <一味; 总是(多见于早期白话)。>
một mực sát hại trung lương
一刬地残害忠良。 一口 <表示口气坚决。>
一味 <副词, 单纯地。>
只顾; 只管 <表示专一不变。>
随便看
ôm rơm chữa cháy
ôm trong lòng
ôm trống
ôm uất ức
ôm vai
ôm đầu chạy như chuột
ôm đồm
ôm ấp
ôm ấp tình cảm
ôm ẵm
ô mộc
ôn
ôn bài
ôn bệnh
ôn chuyện cũ
ôn cũ biết mới
ôn cố tri tân
ôn dược
ôn dịch
ông
ông A bà B
ông anh
ông ba mươi
ông ba phải
ông bà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:28:19