请输入您要查询的越南语单词:
单词
một mặt
释义
một mặt
单方面 <两个或两个以上的方面中的一个方面。>
片面 <偏于一面的(跟'全面'相对)。>
一边 <东西的一面; 事情的一方面。>
tấm ván này có một mặt không nhẵn.
这块木料有一边儿不光滑。
một mặt của nó.
此其一端。
一端 <(事情的)一点或一个方面。>
一面; 一面儿 <物体的几个面之一。>
随便看
người bệnh tâm thần
người bị bệnh
người bị bệnh bạch tạng
người bị bệnh lâu ngày
người bị chốc đầu
người bị cắm sừng
người bị giam
người bị giận oan
người bị liệt
người bị thương
người bị tình nghi
người bỏ trốn
người bỏ vốn
người bồi tranh
người bủn xỉn
người canh gác
người cao lớn
người cao siêu
người cao to
người cao to khoẻ mạnh
người cao tuổi
người cha già dân tộc
người che chở
người chen vai, xe chạm chốt
người chen vai, xe chạm cốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 9:07:15