请输入您要查询的越南语单词:
单词
một mặt
释义
một mặt
单方面 <两个或两个以上的方面中的一个方面。>
片面 <偏于一面的(跟'全面'相对)。>
一边 <东西的一面; 事情的一方面。>
tấm ván này có một mặt không nhẵn.
这块木料有一边儿不光滑。
một mặt của nó.
此其一端。
一端 <(事情的)一点或一个方面。>
一面; 一面儿 <物体的几个面之一。>
随便看
bệnh truyền nhiễm do bụi
bệnh tràng nhạc
bệnh trùng hút máu
bệnh trùng tơ
bệnh trúng gió
bệnh trĩ
bệnh trướng bụng
bệnh trướng nước
bệnh trạng
bệnh trầm kha
bệnh trầm trọng
bệnh tái phát
bệnh táo bón
bệnh tâm thần
bệnh tâm thần phân liệt
bệnh tê chân
bệnh tê liệt
bệnh tê phù
bệnh tình
bệnh tình nguy kịch
bệnh tình trầm trọng
bệnh tích
bệnh tòng khẩu nhập
bệnh tăng nhãn áp
bệnh tưa lưỡi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 20:24:50