请输入您要查询的越南语单词:
单词
huy động
释义
huy động
调动 <调集动员。>
动员 <把国家的武装力量由和平状态转入战时状态, 以及把所有的经济部门(工业、农业、运输业等)转入供应战争需要的工作。>
随便看
bờm ngựa
bờm xơm
bờm xờm
bờ mương
bờ ngăn nước
bờ nhỏ
bờ nước
bờ ruộng
bờ ruộng dọc ngang
bờ ruộng thẳng tắp
bờ rào
bờ sông
bờ tre
bờ trượt
bờ tường thấp
bờ vai
bờ đê
bờ đê cao
bờ đường
bờ đất
bờ đất cao
bờ đập
bờ đối diện
bở
bở béo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 14:38:38