请输入您要查询的越南语单词:
单词
huynh đệ tương tàn
释义
huynh đệ tương tàn
同室操戈 <一家人动起刀枪来, 比喻内部相斗。>
煮豆燃萁 <相传魏文帝曹丕叫他弟弟曹植做诗, 限他在走完七步之前做成, 否则就要杀他。曹植立刻就做了一首诗:'煮豆持作羹, 漉豉以为汁。萁在釜下燃, 豆在釜中泣。本自同根生, 相煎何太急'(见于《世说 新语·文学》)。比喻兄弟间自相残害。>
随便看
cây hoa bia
cây hoa bướm
cây hoa cúc
cây hoa cứt lợn
cây hoa giấy
cây hoa giẻ
cây hoa gạo
cây hoa hiên
cây hoa huệ
cây hoa huệ tây
cây hoa hồng
cây hoa hồ điệp
cây hoa khói
cây hoa lan
cây hoa lay-ơn
cây hoa loa kèn đỏ
cây hoa lý
cây hoa lạc tiên
cây hoa mào gà
cây hoa mộc
cây hoan
cây hoa nhài
cây hoa phấn
cây hoa păng-xê
cây hoa quỳ tím
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:02:17