请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắng oan
释义
mắng oan
错怪 <因误会而错误地责备或抱怨人。>
随便看
dấu tích
dấu tích phân
dấu vân tay
dấu vô cực
dấu vết
dấu vết dầu mỏ
dấu vết khó phai
dấu âm
dấu điểm chỉ
dấu đã kiểm
dấu đúng
dấu ấn
dấy
dấy binh
dấy loạn
dấy lên
dấy lên mạnh mẽ
dấy quân
dấy việc
dầm
dầm chéo
dầm dề
dầm gỗ
dầm hoa
dầm hăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:34:24