请输入您要查询的越南语单词:
单词
giá gốc
释义
giá gốc
工本 <制造物品所用的成本。>
原价 <原来的价格。>
bán giảm giá 20 % theo giá gốc.
按原价打八折出售。
随便看
cách trái ngược
cách trở
cách trừ
cách tuyệt
cách tân
cách Tây
cách tìm chữ
cách tính bằng bàn tính
cá chuối
cá chuồn
cách viết
cách viết khác
cách viết tay chữ phiên âm
cách viết thảo
cách viết tắt
cách xa
cách xa vạn dặm
cách xưa
cách xử lý
cách xử trí
cá chào mào
cá chày
cá chày thoi
cá chái
cá cháo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:19:14