请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện tào lao
释义
chuyện tào lao
闲篇; 闲篇儿 <与正事无关的话。>
tớ đang bận đây, không có thì giờ để nói chuyện tào lao với cậu.
我正忙着呢, 没工夫跟你扯闲篇儿。
随便看
xán
xán lạn
xán xả
xáo
xáo lộn
xáo trộn
xáo xác
xáp
xáp lá cà
xáp lại
xáp trận
xá quá
xá quản
xát
xá tội
xá vạ
xá xíu
xáy
xâm
xâm canh
xâm chiếm
xâm chiếm bóc lột
xâm chữ lên mặt
xâm hại
xâm lăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 21:57:04