请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện tào lao
释义
chuyện tào lao
闲篇; 闲篇儿 <与正事无关的话。>
tớ đang bận đây, không có thì giờ để nói chuyện tào lao với cậu.
我正忙着呢, 没工夫跟你扯闲篇儿。
随便看
liên tục không ngừng
liên tục nhiều năm
liên tục tính
liên từ
liên tử
liên vận
Liên Xô
liên xướng
liên xưởng
liên ái
liên đoàn
liên đội
liên động thức
liên đới
liêu
liêu hữu
liêu phòng
liêu thuộc
liêu tá
Liêu Tây
Liêu Đông
liếc
liếc dao
liếc mắt
liếc mắt nhìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:07:28