请输入您要查询的越南语单词:
单词
trùm tài chánh
释义
trùm tài chánh
金融寡头 <帝国主义国家中掌握了金融资本的少数垄断资本家, 他们是国民经济命脉和国家政权的实际操纵者。也叫财政寡头。>
随便看
uông mang
uý
uý cụ
uý kỵ
uý nan
uý tội
u đầu sứt trán
u ơ
Uất huyện
uất hận
uất kết
Uất Lê
uất muộn
uất nộ
uất phấn
uất tắc
uất ức
u ẩn
uẩn khúc
uẩn súc
uẩn tàng
uế
uế khí
uế nang
uế trọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 7:01:26