请输入您要查询的越南语单词:
单词
trù dập
释义
trù dập
掰尖子 < 原指某些植物如棉花, 番茄等长到一定的程度需要掰掉尖子。比喻打掉某些超出一般的人。>
随便看
cơm sáng
cơm sượng
cơm sống
cơm sốt
cơm tai
cơm thiu
cơm tháng
cơm thường
cơm thừa
cơm thừa canh cặn
cơm toi
cơm trong ống, nước trong bầu
cơm trưa
cơm trắng canh ngon
cơm Tàu
cơm Tây
cơm tấm
cơm tập thể
cơm tập đoàn
cơm tẻ
cơm tối
cơm xoàng
cơm áo
cơm âu
cơm ôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:53:22