请输入您要查询的越南语单词:
单词
ủng hộ chính quyền, yêu mến nhân dân
释义
ủng hộ chính quyền, yêu mến nhân dân
拥政爱民 <军队拥护政府, 爱护人民。>
随便看
hát vè
hát vần
hát xướng
hát xẩm
hát đuổi
hát đôi
hát đệm
hát đối
háu gái
háu ăn
háy
hâm
hâm hâm
hâm hấp
hâm lại
hâm mộ
hâm nóng
hâm rượu
hân hoan
hân hoan vui mừng
hân hạnh
hân hạnh chiếu cố
hân hạnh đến thăm
hâu
hây hây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 19:17:41