请输入您要查询的越南语单词:
单词
bĩnh ra đó
释义
bĩnh ra đó
拆烂污 <比喻不负责任, 把事情弄得难以收拾。(烂污:稀屎)。>
随便看
thẳng thắn
thẳng thắn không nịnh bợ ai
thẳng thắn phát biểu
thẳng thắn thành khẩn
thẳng thắn vô tư
thẳng thớm
thẳng thừng
thẳng tiến
thẳng tiến không lùi
thẳng tính
thẳng tắp
thẳng tới mây xanh
thẳng tới trời cao
thẳng vào
thẳng vào mặt
thẳng óng
thẳng đuột
thẳng đờ
thẳng đứng
thẵm
thặng
thặng chi
thặng dư
thặng số
thẹn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:59