请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây sen
释义
cây sen
荷花; 荷; 莲 <多年生草本植物, 生在浅水中, 地下茎肥大而长, 有节, 叶子圆形, 高出水面, 花大, 淡
红色或白色, 有香味。地下茎叫藕, 种子叫莲子, 都可以吃。也叫荷、芙蓉、芙蕖等。
随便看
bỏng
bỏng cốm
bỏng da
bỏ nghề
bỏng lửa
bỏng ngô
bỏng nước
bỏ ngoài tai
bỏng rang
bỏ ngỏ
bỏ nhiệm sở
bỏ nhuỵ đực
bỏ nhà
bỏ nhà bỏ cửa
bỏ nhị đực
bỏ những thứ yêu thích
bỏn xẻn
bỏ phiếu
bỏ phiếu chống
bỏ phiếu kín
bỏ phiếu trắng
bỏ phiếu vô ký danh
bỏ phí
bỏ phế
bỏ qua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:47:46