请输入您要查询的越南语单词:
单词
có mắt không tròng
释义
có mắt không tròng
视而不见 <尽管睁着眼睛看, 却什么也没有看见, 指不重视或不注意。>
熟视无睹 <指对客观事物不关心, 虽然经常看见, 还跟没看见一样。>
随便看
vũ đài
vũ đạo
vơ
Vơ-gi-ni-ơ
vơ gọn
ưng lòng
ưng theo
ưng thuận
ưng thuận ngầm
ưng ý
ưu
ưu buồn
ưu hoá
ưu huệ
ưu hạng
ưu khuyết
ưu khuyết điểm
ưu lự
ưu muộn
ưu mỹ
ưu nhàn
ưu phiền
ưu phẫn
ưu sinh học
ưu sầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:49:46