请输入您要查询的越南语单词:
单词
số Ả-rập
释义
số Ả-rập
阿拉伯数字 <国际通用的数码0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9。也说阿拉伯数字。>
随便看
Hắc Hải
Hắc Long Giang
hắc lào
hắc lào mãn tính
hắc mã
hắc tinh tinh
hắc tố
hắc vận
hắc ám
hắc ín
hắc-ín
hắc điếm
hắn
hắng giọng
hắn ta
hắt
hắt hiu
hắt hơi
hắt sáng
hắt vào
hắt xì
hắt ánh
hằm hè
hằm hằm
hằm hừ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:26