请输入您要查询的越南语单词:
单词
bơi trườn
释义
bơi trườn
爬泳 <游泳的一种姿势, 身体俯卧在水面, 两腿打水, 两臂交替划水。用这种姿势游泳, 速度最快。>
随便看
viên hầu
viên hồ
viên kính
viên lăng
viên mãn
viên môn
viên ngoại
viên ngọc chóp mũ
viên ngọc nằm ngang
viên phòng
viên quang
viên quan nhỏ
viên thuốc
viên thông
viên thừa thẩm
viên tiêu viêm
viên trụ thể
viên tướng xông xáo
viên tịch
viên âm
viên đá mài nhỏ
viên đạn
viên đạn bọc đường
viên đất màu
Viên đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:46:05