请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấy gió cho là có mưa
释义
thấy gió cho là có mưa
见风是雨 <比喻只看到一点迹象, 就轻率地信以为真。>
随便看
nhà cổ
nhà cửa
nhà cửa ruộng đất
nhà cửa tồi tàn
nhà cửa đơn sơ
nhà dân
nhà dòng dõi
nhà dưới
nhà dột cột xiêu
nhà ga
nhà giam
nhà gianh
nhà gianh vách đất
nhà gia thế
nhà giàu
nhà giàu mới nổi
nhà giàu nhất
nhà giàu số một
nhà giầu
nhà giữa
nhà giữ trẻ
nhà gác
nhà gái
nhà hiền triết
nhà hoạt động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:07